1. Wound Fine – ƯU ĐIỂM
Wound-Fine series filter cartridges là dòng lọc được chế tạo bằng máy vi tính và thiết bị hiện đại để đảm bảo chất lượng phù hợp.
Đặc tính tuyệt vời của nó là khả năng giữ bụi bẩn cao và tuổi thọ lọc dài.
Bên cạnh đó, cấu trúc lỗ được phân tầng tăng khả năng loại bỏ hiệu quả một loạt các loại hạt bụi bẩn có kích thước khác nhau.
Wound-Fine có nhiều chất liệu như cotton cao cấp, polypropylen và sợi thủy tinh, cho phép tương thích hóa học rộng.
Được sản xuất theo hệ thống chất lượng ISO 9001 đã được chứng nhận.
Vỏ lõi để giảm thiểu sư di chuyển của sợi (tùy chọn có hoặc không).
2. THÔNG SỐ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | THỐNG SỐ HIỆU SUẤT |
1. Thông tin chất liệu sản phẩm Chất liệu lọc: Premium Bleached Cotton (FDA Listed), Cleaned Polypropylene (FDA Listed), Glass Fiber Lõi trung tâm: Polypropylen, Inox 304, Inox 316 Tùy chọn chất liệu lõi mở rộng: Polypropylen, thép không gỉ 304, thép không gỉ 316 Tùy chọn chất liệu nắp lõi: được sử dụng để kiểm soát di chuyển, tương thích với sợi hiện có2. Kích thước Đường kính ngoài: 2.5″ (63mm) Đường kính trong: 1.1″ (28mm) Độ dài: 10″, 20″, 30″, 40″, 50″, 60″, 70″ | 1. Retention Ratings PP: 0.5, 1, 3, 10, 20, 50, 75, 100 µm Cotton: 0.5, 1, 3, 10, 20, 50, 75, 100 µm Glass Fiber: 1, 5, 10, 20, 50 µm2. Điều kiện hoạt độngNhiệt độ hoạt động tối đa: xem hướng dẫn lựa chọn vật liệu |
3. NOTE:
Filter Media | ||||
Premium Bleached Cotton | Cleaned Polypropylene | Glass Fiber | ||
Nhiệt độ tối đa | Stainiess Steel Core ( Lõi thép không gỉ) | 300 °F (130°C) | 200°F (95°C) | 750°F (400°C) |
Lõi Polypropylene | 140°F (60°C) | 140°F (60°C) | 140°F (60°C) | |
Khả năng tương thích | Thức ăn, nước uống | Excellent | Excellent | Excellent |
Organic Solvents (Dung môi hữu cơ) | Excellent | Excellent | Excellent | |
Oil (Dầu) | Excellent | Excellent | Excellent | |
Organic Acids (Axit hữu cơ) | Good | Good | Good | |
Alkalies (Chất kiềm) | Good | Good | Good | |
Oxidizing Agent (Chất oxi hóa) | Fair | Good | Excellent | |
Steam (Non Continuous) (Hơi nước không liên tục) | Not Relevant | Fair | Excellent | |
Strong Acide ( Axit mạnh) | Not Relevant | Excellent | Excellent | |
Dilute Acide (Axit pha loãng) | Fair | Excellent | Excellent | |
Micro Organism Resistance (Kháng vi sinh vật) | Poor | Excellent | Excellent |